Có 3 kết quả:
輕子 qīng zǐ ㄑㄧㄥ ㄗˇ • 轻子 qīng zǐ ㄑㄧㄥ ㄗˇ • 青紫 qīng zǐ ㄑㄧㄥ ㄗˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
lepton (particle physics)
giản thể
Từ điển Trung-Anh
lepton (particle physics)
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
purple
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
giản thể
Từ điển Trung-Anh
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh